So sánh tiền ảo inSure DeFi (SURE) và Vulcan Forged (PYR) (PYR)

So sánh inSure DeFi (SURE) và Vulcan Forged (PYR) (PYR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo inSure DeFi (SURE)

Giá inSure DeFi (SURE) hôm nay là 0.0051581292 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá inSure DeFi (SURE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.69%). Trong tuần vừa qua, giá SURE đã giảm -18.99%.

Trong 24 giờ qua, giá inSure DeFi (SURE) đạt mức cao nhất là $0.0058694485giá thấp nhất là $0.0042157283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016537202.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 425,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 138,186,608 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR)

Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) hôm nay là 4.14 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.69%). Trong tuần vừa qua, giá PYR đã giảm -18.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) đạt mức cao nhất là $5.2538600807giá thấp nhất là $4.0051041967. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2487558840.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,287,570 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,465,476 USD.

So sánh giá inSure DeFi (SURE) và Vulcan Forged (PYR) (PYR)

inSure DeFi inSure DeFi (SURE)Vulcan Forged (PYR) Vulcan Forged (PYR) (PYR)
Xếp hạng#341#371
Giá$0.0051581292$4.14
Giá (24h) $-0.0499765835
-9.69%
$-0.6013202899
-0.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0042157283
$0.0058694485
$4.0051041967
$5.2538600807
Khối lượng giao dịch 24h425,7846,287,570
Vốn hóa$453,915,373$207,233,944
Giao dịch / Vốn hóa0.304430.562
Chiếm thị phần0%0.0054%
Tổng lưu hành138,186,608 SURE116,465,476 PYR
Tổng cung138,186,608 SURE116,465,476 PYR
Tổng cung tối đa88,000,000,000 SURE50,000,000 PYR
Tỷ lệ lưu hành30.44%56.2%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá inSure DeFi (SURE) và Vulcan Forged (PYR) (PYR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường inSure DeFi (SURE) và Vulcan Forged (PYR) (PYR)