So sánh tiền ảo Inflation Hedging Coin (IHC) và Biometric Financial (BIOFI)
So sánh Inflation Hedging Coin (IHC) và Biometric Financial (BIOFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Inflation Hedging Coin (IHC)
Giá Inflation Hedging Coin (IHC) hôm nay là 0.0000173190 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Inflation Hedging Coin (IHC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.80%). Trong tuần vừa qua, giá IHC đã giảm 27.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Inflation Hedging Coin (IHC) đạt mức cao nhất là $0.0000182830 và giá thấp nhất là $0.0000172207. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000010623.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,282 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,072,101 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Biometric Financial (BIOFI)
Giá Biometric Financial (BIOFI) hôm nay là 0.0018294211 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Biometric Financial (BIOFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.80%). Trong tuần vừa qua, giá BIOFI đã tăng 27.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Biometric Financial (BIOFI) đạt mức cao nhất là $0.0019994970 và giá thấp nhất là $0.0010146941. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009848029.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,568,952 USD.
So sánh giá Inflation Hedging Coin (IHC) và Biometric Financial (BIOFI)
Inflation Hedging Coin (IHC) | Biometric Financial (BIOFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1550 | #1402 |
Giá | $0.0000173190 | $0.0018294211 |
Giá (24h) |
$-0.0000311572 -1.80% |
$0.0161092745 8.81% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000172207 $0.0000182830 | $0.0010146941 $0.0019994970 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,282 | 13,263 |
Vốn hóa | $17,319,031 | $18,294,211 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.11964 | 0.19509 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,072,101 IHC | 3,568,952 BIOFI |
Tổng cung | 2,072,101 IHC | 3,568,952 BIOFI |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000,000 IHC | 10,000,000,000 BIOFI |
Tỷ lệ lưu hành | 11.96% | 19.51% |