So sánh tiền ảo Infinity Esaham (INFS) và Wrapped Core (WCORE)

So sánh Infinity Esaham (INFS) và Wrapped Core (WCORE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Infinity Esaham (INFS)

Giá Infinity Esaham (INFS) hôm nay là 0.0041748594 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/11/28). Giá Infinity Esaham (INFS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá INFS đã giảm -4.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Infinity Esaham (INFS) đạt mức cao nhất là $0.0041748594giá thấp nhất là $0.0041748594. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,652 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wrapped Core (WCORE)

Giá Wrapped Core (WCORE) hôm nay là 1.81 USD (cập nhật lúc 02:33:00 2024/05/08). Giá Wrapped Core (WCORE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WCORE đã giảm -4.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Wrapped Core (WCORE) đạt mức cao nhất là $2.3584986290giá thấp nhất là $1.7876864424. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5708121866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,690,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Infinity Esaham (INFS) và Wrapped Core (WCORE)

Infinity Esaham Infinity Esaham (INFS)Wrapped Core Wrapped Core (WCORE)
Xếp hạng#2548#2667
Giá$0.0041748594$1.81
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-9.2048947452
-5.09%
Giá thấp / cao 24h$0.0041748594
$0.0041748594
$1.7876864424
$2.3584986290
Khối lượng giao dịch 24h01,690,336
Vốn hóa$4,175$3,795,874,291
Giao dịch / Vốn hóa0.635120
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,652 INFS0 WCORE
Tổng cung2,652 INFS0 WCORE
Tổng cung tối đa- INFS2,100,000,000 WCORE
Tỷ lệ lưu hành63.51%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Infinity Esaham (INFS) và Wrapped Core (WCORE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Infinity Esaham (INFS) và Wrapped Core (WCORE)