So sánh tiền ảo Inex Project (INEX) và HanChain (HAN)

So sánh Inex Project (INEX) và HanChain (HAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Inex Project (INEX)

Giá Inex Project (INEX) hôm nay là 0.0000287035 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Inex Project (INEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá INEX đã giảm -9.88%.

Trong 24 giờ qua, giá Inex Project (INEX) đạt mức cao nhất là $0.0000321190giá thấp nhất là $0.0000286053. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000035137.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 312,581 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HanChain (HAN)

Giá HanChain (HAN) hôm nay là 0.0254059913 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HanChain (HAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá HAN đã giảm -9.88%.

Trong 24 giờ qua, giá HanChain (HAN) đạt mức cao nhất là $0.0287924756giá thấp nhất là $0.0254059913. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033864843.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,334,753 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 303,170 USD.

So sánh giá Inex Project (INEX) và HanChain (HAN)

Inex Project Inex Project (INEX)HanChain HanChain (HAN)
Xếp hạng#2022#2036
Giá$0.0000287035$0.0254059913
Giá (24h) $-0.0000464850
-1.62%
$-0.0289537457
-1.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0000286053
$0.0000321190
$0.0254059913
$0.0287924756
Khối lượng giao dịch 24h01,334,753
Vốn hóa$312,581$38,108,987
Giao dịch / Vốn hóa10.00796
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành312,581 INEX303,170 HAN
Tổng cung312,581 INEX303,170 HAN
Tổng cung tối đa10,890,000,000 INEX1,500,000,000 HAN
Tỷ lệ lưu hành100%0.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Inex Project (INEX) và HanChain (HAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Inex Project (INEX) và HanChain (HAN)