So sánh tiền ảo Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Numbers Protocol (NUM)
So sánh Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Numbers Protocol (NUM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Impossible Finance Launchpad (IDIA)
Giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) hôm nay là 0.0663866692 USD (cập nhật lúc 07:29:00 2024/05/01). Giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá IDIA đã giảm -15.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) đạt mức cao nhất là $0.1152712602 và giá thấp nhất là $0.0658425176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0494287426.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 59,360 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,142,935 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Numbers Protocol (NUM)
Giá Numbers Protocol (NUM) hôm nay là 0.0844402465 USD (cập nhật lúc 07:28:00 2024/05/01). Giá Numbers Protocol (NUM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá NUM đã giảm -15.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Numbers Protocol (NUM) đạt mức cao nhất là $0.1180365044 và giá thấp nhất là $0.0844402465. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0335962579.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,089,176 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,370,821 USD.
So sánh giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Numbers Protocol (NUM)
Impossible Finance Launchpad (IDIA) | Numbers Protocol (NUM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #617 | #585 |
Giá | $0.0663866692 | $0.0844402465 |
Giá (24h) |
$-0.3192999295 -4.81% |
$-0.9548447442 -11.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0658425176 $0.1152712602 | $0.0844402465 $0.1180365044 |
Khối lượng giao dịch 24h | 59,360 | 1,089,176 |
Vốn hóa | $66,386,669 | $84,440,247 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68 | 0.60837 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 45,142,935 IDIA | 51,370,821 NUM |
Tổng cung | 45,142,935 IDIA | 51,370,821 NUM |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 IDIA | 1,000,000,000 NUM |
Tỷ lệ lưu hành | 68% | 60.84% |