So sánh tiền ảo Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Anchored Coins AEUR (AEUR)
So sánh Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Anchored Coins AEUR (AEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Impossible Finance Launchpad (IDIA)
Giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) hôm nay là 0.0732699506 USD (cập nhật lúc 15:19:00 2024/04/28). Giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.63%). Trong tuần vừa qua, giá IDIA đã giảm 0.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) đạt mức cao nhất là $0.1152712602 và giá thấp nhất là $0.0669202218. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0483510384.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,004 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 49,823,566 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR)
Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 15:18:00 2024/04/28). Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.63%). Trong tuần vừa qua, giá AEUR đã tăng 0.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Anchored Coins AEUR (AEUR) đạt mức cao nhất là $1.0739987437 và giá thấp nhất là $1.0605505376. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0134482060.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,580,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,932,206 USD.
So sánh giá Impossible Finance Launchpad (IDIA) và Anchored Coins AEUR (AEUR)
Impossible Finance Launchpad (IDIA) | Anchored Coins AEUR (AEUR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #614 | #561 |
Giá | $0.0732699506 | $1.07 |
Giá (24h) |
$0.3391649738 4.63% |
$0.1969980757 0.18% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0669202218 $0.1152712602 | $1.0605505376 $1.0739987437 |
Khối lượng giao dịch 24h | 47,004 | 1,580,496 |
Vốn hóa | $73,269,951 | $71,620,320 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68 | 0.85077 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 49,823,566 IDIA | 60,932,206 AEUR |
Tổng cung | 49,823,566 IDIA | 60,932,206 AEUR |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 IDIA | 67,009,655 AEUR |
Tỷ lệ lưu hành | 68% | 85.08% |