So sánh tiền ảo IDEX (IDEX) và EURC (EURC)

So sánh IDEX (IDEX) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo IDEX (IDEX)

Giá IDEX (IDEX) hôm nay là 0.0564282825 USD (cập nhật lúc 11:52:00 2024/05/01). Giá IDEX (IDEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.88%). Trong tuần vừa qua, giá IDEX đã giảm -0.84%.

Trong 24 giờ qua, giá IDEX (IDEX) đạt mức cao nhất là $0.0705092809giá thấp nhất là $0.0545185317. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0159907492.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,449,034 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,565,217 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.05 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/05/01). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.88%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã giảm -0.84%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0657909141giá thấp nhất là $1.0442577253. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0215331888.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,056,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,047,554 USD.

So sánh giá IDEX (IDEX) và EURC (EURC)

IDEX IDEX (IDEX)EURC EURC (EURC)
Xếp hạng#613#630
Giá$0.0564282825$1.05
Giá (24h) $-0.3315957293
-5.88%
$-0.3728402245
-0.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0545185317
$0.0705092809
$1.0442577253
$1.0657909141
Khối lượng giao dịch 24h3,449,0342,056,339
Vốn hóa$56,428,283$43,047,554
Giao dịch / Vốn hóa0.807491
Chiếm thị phần0.0021%0%
Tổng lưu hành45,565,217 IDEX43,047,554 EURC
Tổng cung45,565,217 IDEX43,047,554 EURC
Tổng cung tối đa- IDEX- EURC
Tỷ lệ lưu hành80.75%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá IDEX (IDEX) và EURC (EURC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường IDEX (IDEX) và EURC (EURC)