So sánh tiền ảo Idena (IDNA) và ESBC (ESBC)

So sánh Idena (IDNA) và ESBC (ESBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Idena (IDNA)

Giá Idena (IDNA) hôm nay là 0.0229239649 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Idena (IDNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.09%). Trong tuần vừa qua, giá IDNA đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Idena (IDNA) đạt mức cao nhất là $0.0251162131giá thấp nhất là $0.0213613576. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037548555.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,173 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,529,043 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.09%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

So sánh giá Idena (IDNA) và ESBC (ESBC)

Idena Idena (IDNA)ESBC ESBC (ESBC)
Xếp hạng#1628#1602
Giá$0.0229239649$0.0199333105
Giá (24h) $0.0248910112
1.09%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0213613576
$0.0251162131
$0.0199333105
$0.0199333105
Khối lượng giao dịch 24h39,1730
Vốn hóa$2,708,096$597,999
Giao dịch / Vốn hóa0.564621.02814
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,529,043 IDNA614,825 ESBC
Tổng cung1,529,043 IDNA614,825 ESBC
Tổng cung tối đa- IDNA30,000,000 ESBC
Tỷ lệ lưu hành56.46%102.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Idena (IDNA) và ESBC (ESBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Idena (IDNA) và ESBC (ESBC)