So sánh tiền ảo Idavoll DAO (IDV) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
So sánh Idavoll DAO (IDV) và Professional Fighters League Fan Token (PFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Idavoll DAO (IDV)
Giá Idavoll DAO (IDV) hôm nay là 0.0002473217 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/13). Giá Idavoll DAO (IDV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.72%). Trong tuần vừa qua, giá IDV đã giảm 3.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Idavoll DAO (IDV) đạt mức cao nhất là $0.0002895256 và giá thấp nhất là $0.0002255152. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000640104.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,272 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 228,594 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3891872782 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/13). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.72%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã tăng 3.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.3918397735 và giá thấp nhất là $0.3731462762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0186934974.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,337 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 624,352 USD.
So sánh giá Idavoll DAO (IDV) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Idavoll DAO (IDV) | Professional Fighters League Fan Token (PFL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2084 | #1865 |
Giá | $0.0002473217 | $0.3891872782 |
Giá (24h) |
$0.0006728063 2.72% |
$0.9335201535 2.40% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002255152 $0.0002895256 | $0.3731462762 $0.3918397735 |
Khối lượng giao dịch 24h | 20,272 | 15,337 |
Vốn hóa | $494,643 | $1,945,936 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.46214 | 0.32085 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 228,594 IDV | 624,352 PFL |
Tổng cung | 228,594 IDV | 624,352 PFL |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 IDV | 5,000,000 PFL |
Tỷ lệ lưu hành | 46.21% | 32.08% |