So sánh tiền ảo Hyve (HYVE) và VNX Gold (VNXAU)

So sánh Hyve (HYVE) và VNX Gold (VNXAU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hyve (HYVE)

Giá Hyve (HYVE) hôm nay là 0.0270130967 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hyve (HYVE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.79%). Trong tuần vừa qua, giá HYVE đã giảm 0.47%.

Trong 24 giờ qua, giá Hyve (HYVE) đạt mức cao nhất là $0.0338317772giá thấp nhất là $0.0260683541. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077634232.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 265,375 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 692,780 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Gold (VNXAU)

Giá VNX Gold (VNXAU) hôm nay là 75.22 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Gold (VNXAU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.79%). Trong tuần vừa qua, giá VNXAU đã tăng 0.47%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Gold (VNXAU) đạt mức cao nhất là $76.9880908588giá thấp nhất là $72.8412587007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.1468321581.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 110,951 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 759,765 USD.

So sánh giá Hyve (HYVE) và VNX Gold (VNXAU)

Hyve Hyve (HYVE)VNX Gold VNX Gold (VNXAU)
Xếp hạng#1839#1820
Giá$0.0270130967$75.22
Giá (24h) $0.0754698689
2.79%
$-133.1295562924
-1.77%
Giá thấp / cao 24h$0.0260683541
$0.0338317772
$72.8412587007
$76.9880908588
Khối lượng giao dịch 24h265,375110,951
Vốn hóa$2,701,310$1,135,887
Giao dịch / Vốn hóa0.256460.66887
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành692,780 HYVE759,765 VNXAU
Tổng cung692,780 HYVE759,765 VNXAU
Tổng cung tối đa100,000,000 HYVE15,100 VNXAU
Tỷ lệ lưu hành25.65%66.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hyve (HYVE) và VNX Gold (VNXAU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hyve (HYVE) và VNX Gold (VNXAU)