So sánh tiền ảo HyperCash (HC) và Konomi Network (KONO)

So sánh HyperCash (HC) và Konomi Network (KONO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HyperCash (HC)

Giá HyperCash (HC) hôm nay là 0.0336626252 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/09). Giá HyperCash (HC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.94%). Trong tuần vừa qua, giá HC đã giảm 7.97%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperCash (HC) đạt mức cao nhất là $0.0424089285giá thấp nhất là $0.0299311642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124777643.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 90,433 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,517,239 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0168325877 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/09). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.94%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã tăng 7.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683giá thấp nhất là $0.0151997386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039032296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 88,011 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,683,259 USD.

So sánh giá HyperCash (HC) và Konomi Network (KONO)

HyperCash HyperCash (HC)Konomi Network Konomi Network (KONO)
Xếp hạng#1635#1610
Giá$0.0336626252$0.0168325877
Giá (24h) $-0.0988130973
-2.94%
$-0.1025016618
-6.09%
Giá thấp / cao 24h$0.0299311642
$0.0424089285
$0.0151997386
$0.0191029683
Khối lượng giao dịch 24h90,43388,011
Vốn hóa$2,827,661$1,683,259
Giao dịch / Vốn hóa0.536571
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành1,517,239 HC1,683,259 KONO
Tổng cung1,517,239 HC1,683,259 KONO
Tổng cung tối đa84,000,000 HC100,000,000 KONO
Tỷ lệ lưu hành53.66%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HyperCash (HC) và Konomi Network (KONO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HyperCash (HC) và Konomi Network (KONO)