So sánh tiền ảo HyperCash (HC) và DOGEMOB (DOGEMOB)

So sánh HyperCash (HC) và DOGEMOB (DOGEMOB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HyperCash (HC)

Giá HyperCash (HC) hôm nay là 0.0334994931 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/05/05). Giá HyperCash (HC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.90%). Trong tuần vừa qua, giá HC đã giảm 25.69%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperCash (HC) đạt mức cao nhất là $0.0436898710giá thấp nhất là $0.0299311642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0137587068.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97,135 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,509,886 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGEMOB (DOGEMOB)

Giá DOGEMOB (DOGEMOB) hôm nay là 0.0051717370 USD (cập nhật lúc 09:13:00 2024/05/05). Giá DOGEMOB (DOGEMOB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.90%). Trong tuần vừa qua, giá DOGEMOB đã tăng 25.69%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGEMOB (DOGEMOB) đạt mức cao nhất là $0.0052591943giá thấp nhất là $0.0032961107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019630835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,187,133 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,583,025 USD.

So sánh giá HyperCash (HC) và DOGEMOB (DOGEMOB)

HyperCash HyperCash (HC)DOGEMOB DOGEMOB (DOGEMOB)
Xếp hạng#1619#1470
Giá$0.0334994931$0.0051717370
Giá (24h) $0.1306109287
3.90%
$0.0098703100
1.91%
Giá thấp / cao 24h$0.0299311642
$0.0436898710
$0.0032961107
$0.0052591943
Khối lượng giao dịch 24h97,1351,187,133
Vốn hóa$2,813,957$5,171,737
Giao dịch / Vốn hóa0.536570.49945
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành1,509,886 HC2,583,025 DOGEMOB
Tổng cung1,509,886 HC2,583,025 DOGEMOB
Tổng cung tối đa84,000,000 HC1,000,000,000 DOGEMOB
Tỷ lệ lưu hành53.66%49.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HyperCash (HC) và DOGEMOB (DOGEMOB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HyperCash (HC) và DOGEMOB (DOGEMOB)