So sánh tiền ảo Hydranet (HDN) và FreshCut Diamond (FCD)

So sánh Hydranet (HDN) và FreshCut Diamond (FCD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0406870343 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.51%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã tăng -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0409736993giá thấp nhất là $0.0363486594. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0046250399.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,450,070 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FreshCut Diamond (FCD)

Giá FreshCut Diamond (FCD) hôm nay là 0.0240841706 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá FreshCut Diamond (FCD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.51%). Trong tuần vừa qua, giá FCD đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá FreshCut Diamond (FCD) đạt mức cao nhất là $0.0240841706giá thấp nhất là $0.0240841706. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,292,246 USD.

So sánh giá Hydranet (HDN) và FreshCut Diamond (FCD)

Hydranet Hydranet (HDN)FreshCut Diamond FreshCut Diamond (FCD)
Xếp hạng#1246#1260
Giá$0.0406870343$0.0240841706
Giá (24h) $0.1429227315
3.51%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0363486594
$0.0409736993
$0.0240841706
$0.0240841706
Khối lượng giao dịch 24h30,9460
Vốn hóa$12,206,110$24,084,171
Giao dịch / Vốn hóa0.528430.05366
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,450,070 HDN1,292,246 FCD
Tổng cung6,450,070 HDN1,292,246 FCD
Tổng cung tối đa300,000,000 HDN1,000,000,000 FCD
Tỷ lệ lưu hành52.84%5.37%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hydranet (HDN) và FreshCut Diamond (FCD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hydranet (HDN) và FreshCut Diamond (FCD)