So sánh tiền ảo Hunter Token / Digital Arms (HNTR) và Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2)
So sánh Hunter Token / Digital Arms (HNTR) và Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) hôm nay là 0.0009372944 USD (cập nhật lúc 20:48:00 2024/05/05). Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá HNTR đã giảm -15.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đạt mức cao nhất là $0.0010499868 và giá thấp nhất là $0.0009327333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001172535.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50,051 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 143,111 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2)
Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) hôm nay là 0.0058833919 USD (cập nhật lúc 20:49:00 2024/05/05). Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá MUDOL2 đã giảm -15.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) đạt mức cao nhất là $0.0075565514 và giá thấp nhất là $0.0057899536. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017665977.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 131,153 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 127,954 USD.
So sánh giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) và Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2)
Hunter Token / Digital Arms (HNTR) | Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2168 | #2189 |
Giá | $0.0009372944 | $0.0058833919 |
Giá (24h) |
$-0.0004890373 -0.52% |
$-0.0074081241 -1.26% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0009327333 $0.0010499868 | $0.0057899536 $0.0075565514 |
Khối lượng giao dịch 24h | 50,051 | 131,153 |
Vốn hóa | $937,294 | $2,941,696 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.15269 | 0.0435 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 143,111 HNTR | 127,954 MUDOL2 |
Tổng cung | 143,111 HNTR | 127,954 MUDOL2 |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 HNTR | 500,000,000 MUDOL2 |
Tỷ lệ lưu hành | 15.27% | 4.35% |