So sánh tiền ảo Hummingbird Finance (New) (HMNG) và Menzy (MNZ)

So sánh Hummingbird Finance (New) (HMNG) và Menzy (MNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hummingbird Finance (New) (HMNG)

Giá Hummingbird Finance (New) (HMNG) hôm nay là 0.0000000022 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hummingbird Finance (New) (HMNG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.65%). Trong tuần vừa qua, giá HMNG đã giảm 1.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Hummingbird Finance (New) (HMNG) đạt mức cao nhất là $0.0000000023giá thấp nhất là $0.0000000022. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000002.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,893 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Menzy (MNZ)

Giá Menzy (MNZ) hôm nay là 0.0003290295 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Menzy (MNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.65%). Trong tuần vừa qua, giá MNZ đã tăng 1.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Menzy (MNZ) đạt mức cao nhất là $0.0004477292giá thấp nhất là $0.0003065036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001412255.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,187 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Hummingbird Finance (New) (HMNG) và Menzy (MNZ)

Hummingbird Finance (New) Hummingbird Finance (New) (HMNG)Menzy Menzy (MNZ)
Xếp hạng#4660#4684
Giá$0.0000000022$0.0003290295
Giá (24h) $-0.0000000036
-1.65%
$0.0002495714
0.76%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000022
$0.0000000023
$0.0003065036
$0.0004477292
Khối lượng giao dịch 24h18,89318,187
Vốn hóa$217,228$658,059
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 HMNG0 MNZ
Tổng cung0 HMNG0 MNZ
Tổng cung tối đa100,000,000,000,000 HMNG2,000,000,000 MNZ
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hummingbird Finance (New) (HMNG) và Menzy (MNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hummingbird Finance (New) (HMNG) và Menzy (MNZ)