So sánh tiền ảo Humaniq (HMQ) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Humaniq (HMQ) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Humaniq (HMQ)

Giá Humaniq (HMQ) hôm nay là 0.0025026473 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Humaniq (HMQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá HMQ đã giảm -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Humaniq (HMQ) đạt mức cao nhất là $0.0052897039giá thấp nhất là $0.0010655958. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0042241082.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 518,408 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.50%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -10.95%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.

So sánh giá Humaniq (HMQ) và EVRYNET (EVRY)

Humaniq Humaniq (HMQ)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1959#1816
Giá$0.0025026473$0.0230088859
Giá (24h) $-0.0012537889
-0.50%
$-0.0893954869
-3.89%
Giá thấp / cao 24h$0.0010655958
$0.0052897039
$0.0229851940
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h09,404
Vốn hóa$2,304,818$23,008,886
Giao dịch / Vốn hóa0.224920.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành518,408 HMQ929,309 EVRY
Tổng cung518,408 HMQ929,309 EVRY
Tổng cung tối đa920,952,070 HMQ1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành22.49%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Humaniq (HMQ) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Humaniq (HMQ) và EVRYNET (EVRY)