So sánh tiền ảo Huobi Token (HT) và MARBLEX (MBX)
So sánh Huobi Token (HT) và MARBLEX (MBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Huobi Token (HT)
Giá Huobi Token (HT) hôm nay là 0.6131437888 USD (cập nhật lúc 00:29:00 2024/05/10). Giá Huobi Token (HT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.47%). Trong tuần vừa qua, giá HT đã tăng 0.17%.
Trong 24 giờ qua, giá Huobi Token (HT) đạt mức cao nhất là $0.6956218202 và giá thấp nhất là $0.4924400167. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2031818035.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 314,357 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 99,472,674 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)
Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7691398464 USD (cập nhật lúc 00:29:00 2024/05/10). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.47%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã tăng 0.17%.
Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8341853263 và giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1108178822.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,271,235 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,563,594 USD.
So sánh giá Huobi Token (HT) và MARBLEX (MBX)
Huobi Token (HT) | MARBLEX (MBX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #442 | #463 |
Giá | $0.6131437888 | $0.7691398464 |
Giá (24h) |
$1.5172142927 2.47% |
$-1.5183975739 -1.97% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4924400167 $0.6956218202 | $0.7233674441 $0.8341853263 |
Khối lượng giao dịch 24h | 314,357 | 2,271,235 |
Vốn hóa | $306,571,894 | $248,156,485 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.32447 | 0.36898 |
Chiếm thị phần | 0.0043% | 0.004% |
Tổng lưu hành | 99,472,674 HT | 91,563,594 MBX |
Tổng cung | 99,472,674 HT | 91,563,594 MBX |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 HT | - MBX |
Tỷ lệ lưu hành | 32.45% | 36.9% |