So sánh tiền ảo Hourglass (WAIT) và Veloce (VEXT)
So sánh Hourglass (WAIT) và Veloce (VEXT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hourglass (WAIT)
Giá Hourglass (WAIT) hôm nay là 0.0829398414 USD (cập nhật lúc 08:43:00 2024/05/06). Giá Hourglass (WAIT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá WAIT đã giảm -11.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Hourglass (WAIT) đạt mức cao nhất là $0.0895852925 và giá thấp nhất là $0.0738682996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0157169929.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,016 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,109,775 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Veloce (VEXT)
Giá Veloce (VEXT) hôm nay là 0.0642196296 USD (cập nhật lúc 08:43:00 2024/05/06). Giá Veloce (VEXT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá VEXT đã giảm -11.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Veloce (VEXT) đạt mức cao nhất là $0.0834124435 và giá thấp nhất là $0.0615096608. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0219027828.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 245,134 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,434,883 USD.
So sánh giá Hourglass (WAIT) và Veloce (VEXT)
Hourglass (WAIT) | Veloce (VEXT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1165 | #1202 |
Giá | $0.0829398414 | $0.0642196296 |
Giá (24h) |
$-0.0051850572 -0.06% |
$0.0062469446 0.10% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0738682996 $0.0895852925 | $0.0615096608 $0.0834124435 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,016 | 245,134 |
Vốn hóa | $8,293,984 | $19,265,889 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.97779 | 0.38591 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,109,775 WAIT | 7,434,883 VEXT |
Tổng cung | 8,109,775 WAIT | 7,434,883 VEXT |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 WAIT | 300,000,000 VEXT |
Tỷ lệ lưu hành | 97.78% | 38.59% |