So sánh tiền ảo Hourglass (WAIT) và GENRE (GENRE)

So sánh Hourglass (WAIT) và GENRE (GENRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hourglass (WAIT)

Giá Hourglass (WAIT) hôm nay là 0.0677109785 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hourglass (WAIT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.99%). Trong tuần vừa qua, giá WAIT đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Hourglass (WAIT) đạt mức cao nhất là $0.0884000515giá thấp nhất là $0.0666864678. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0217135837.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,436 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,620,712 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GENRE (GENRE)

Giá GENRE (GENRE) hôm nay là 0.4184254018 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2022/08/17). Giá GENRE (GENRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.99%). Trong tuần vừa qua, giá GENRE đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá GENRE (GENRE) đạt mức cao nhất là $0.4184254018giá thấp nhất là $0.4184254018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,783,828 USD.

So sánh giá Hourglass (WAIT) và GENRE (GENRE)

Hourglass Hourglass (WAIT)GENRE GENRE (GENRE)
Xếp hạng#1237#1158
Giá$0.0677109785$0.4184254018
Giá (24h) $0.0668945906
0.99%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0666864678
$0.0884000515
$0.4184254018
$0.4184254018
Khối lượng giao dịch 24h1,4360
Vốn hóa$6,771,098$4,184,254
Giao dịch / Vốn hóa0.977790.66531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,620,712 WAIT2,783,828 GENRE
Tổng cung6,620,712 WAIT2,783,828 GENRE
Tổng cung tối đa100,000,000 WAIT10,000,000 GENRE
Tỷ lệ lưu hành97.78%66.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hourglass (WAIT) và GENRE (GENRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hourglass (WAIT) và GENRE (GENRE)