So sánh tiền ảo Horizon Protocol (HZN) và Dark Frontiers (DARK)

So sánh Horizon Protocol (HZN) và Dark Frontiers (DARK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizon Protocol (HZN)

Giá Horizon Protocol (HZN) hôm nay là 0.0342911223 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Horizon Protocol (HZN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá HZN đã tăng 32.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizon Protocol (HZN) đạt mức cao nhất là $0.0359790802giá thấp nhất là $0.0323609358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0036181444.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,860 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,139,182 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dark Frontiers (DARK)

Giá Dark Frontiers (DARK) hôm nay là 0.0323283230 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Dark Frontiers (DARK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.06%). Trong tuần vừa qua, giá DARK đã tăng 32.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Dark Frontiers (DARK) đạt mức cao nhất là $0.0324749637giá thấp nhất là $0.0234383940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0090365698.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 160,523 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,596,342 USD.

So sánh giá Horizon Protocol (HZN) và Dark Frontiers (DARK)

Horizon Protocol Horizon Protocol (HZN)Dark Frontiers Dark Frontiers (DARK)
Xếp hạng#1415#1333
Giá$0.0342911223$0.0323283230
Giá (24h) $-0.0018996932
-0.06%
$-0.1111455555
-3.44%
Giá thấp / cao 24h$0.0323609358
$0.0359790802
$0.0234383940
$0.0324749637
Khối lượng giao dịch 24h53,860160,523
Vốn hóa$7,872,332$8,082,081
Giao dịch / Vốn hóa0.525790.69244
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,139,182 HZN5,596,342 DARK
Tổng cung4,139,182 HZN5,596,342 DARK
Tổng cung tối đa- HZN- DARK
Tỷ lệ lưu hành52.58%69.24%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizon Protocol (HZN) và Dark Frontiers (DARK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizon Protocol (HZN) và Dark Frontiers (DARK)