So sánh tiền ảo HOPR (HOPR) và UniLend (UFT)
So sánh HOPR (HOPR) và UniLend (UFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo HOPR (HOPR)
Giá HOPR (HOPR) hôm nay là 0.0955869604 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HOPR (HOPR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-15.25%). Trong tuần vừa qua, giá HOPR đã giảm -5.3%.
Trong 24 giờ qua, giá HOPR (HOPR) đạt mức cao nhất là $0.1124654437 và giá thấp nhất là $0.0907461526. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0217192910.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,018,863 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,611,768 USD.
Tổng quan giá tiền ảo UniLend (UFT)
Giá UniLend (UFT) hôm nay là 0.3951400475 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UniLend (UFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-15.25%). Trong tuần vừa qua, giá UFT đã giảm -5.3%.
Trong 24 giờ qua, giá UniLend (UFT) đạt mức cao nhất là $0.4427758864 và giá thấp nhất là $0.3758795246. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0668963618.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,996,471 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,919,797 USD.
So sánh giá HOPR (HOPR) và UniLend (UFT)
HOPR (HOPR) | UniLend (UFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #718 | #731 |
Giá | $0.0955869604 | $0.3951400475 |
Giá (24h) |
$-1.4576206014 -15.25% |
$-1.1774116812 -2.98% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0907461526 $0.1124654437 | $0.3758795246 $0.4427758864 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,018,863 | 1,996,471 |
Vốn hóa | $95,586,960 | $39,514,005 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.34117 | 0.7825 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 32,611,768 HOPR | 30,919,797 UFT |
Tổng cung | 32,611,768 HOPR | 30,919,797 UFT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 HOPR | 100,000,000 UFT |
Tỷ lệ lưu hành | 34.12% | 78.25% |