So sánh tiền ảo Honey (HNY) và Gmining (GMNT)
So sánh Honey (HNY) và Gmining (GMNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Honey (HNY)
Giá Honey (HNY) hôm nay là 0.0353928908 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Honey (HNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-28.25%). Trong tuần vừa qua, giá HNY đã giảm -4.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Honey (HNY) đạt mức cao nhất là $0.5955988228 và giá thấp nhất là $0.0224520340. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5731467888.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gmining (GMNT)
Giá Gmining (GMNT) hôm nay là 0.0003392603 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Gmining (GMNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-28.25%). Trong tuần vừa qua, giá GMNT đã giảm -4.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Gmining (GMNT) đạt mức cao nhất là $0.0003429133 và giá thấp nhất là $0.0002044974. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001384159.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Honey (HNY) và Gmining (GMNT)
Honey (HNY) | Gmining (GMNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8213 | #7182 |
Giá | $0.0353928908 | $0.0003392603 |
Giá (24h) |
$-0.9999214880 -28.25% |
$0.0043464869 12.81% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0224520340 $0.5955988228 | $0.0002044974 $0.0003429133 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8 | 214 |
Vốn hóa | $35,393 | $169,630 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 HNY | 0 GMNT |
Tổng cung | 0 HNY | 0 GMNT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000 HNY | 500,000,000 GMNT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |