So sánh tiền ảo Hive (HIVE) và Nano (XNO)

So sánh Hive (HIVE) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hive (HIVE)

Giá Hive (HIVE) hôm nay là 0.3365057846 USD (cập nhật lúc 12:38:00 2024/04/28). Giá Hive (HIVE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.67%). Trong tuần vừa qua, giá HIVE đã giảm -2.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Hive (HIVE) đạt mức cao nhất là $0.3654031365giá thấp nhất là $0.2971504866. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0682526498.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,251,700 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 168,505,017 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.20 USD (cập nhật lúc 12:38:00 2024/04/28). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.67%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -2.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $0.9816007265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3173479403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,869,105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 159,365,982 USD.

So sánh giá Hive (HIVE) và Nano (XNO)

Hive Hive (HIVE)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#320#333
Giá$0.3365057846$1.20
Giá (24h) $0.8983649773
2.67%
$4.8957097958
4.09%
Giá thấp / cao 24h$0.2971504866
$0.3654031365
$0.9816007265
$1.2989486668
Khối lượng giao dịch 24h3,251,7002,869,105
Vốn hóa$168,505,017$159,365,982
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0071%0.0067%
Tổng lưu hành168,505,017 HIVE159,365,982 XNO
Tổng cung168,505,017 HIVE159,365,982 XNO
Tổng cung tối đa- HIVE133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hive (HIVE) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hive (HIVE) và Nano (XNO)