So sánh tiền ảo hiMAYC (HIMAYC) và Heart Number (HTN)

So sánh hiMAYC (HIMAYC) và Heart Number (HTN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo hiMAYC (HIMAYC)

Giá hiMAYC (HIMAYC) hôm nay là 0.0071011412 USD (cập nhật lúc 19:52:00 2024/05/12). Giá hiMAYC (HIMAYC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.40%). Trong tuần vừa qua, giá HIMAYC đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá hiMAYC (HIMAYC) đạt mức cao nhất là $0.0095047031giá thấp nhất là $0.0070888293. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0024158739.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 212,487 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Heart Number (HTN)

Giá Heart Number (HTN) hôm nay là 0.0000788528 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Heart Number (HTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.40%). Trong tuần vừa qua, giá HTN đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Heart Number (HTN) đạt mức cao nhất là $0.0000788528giá thấp nhất là $0.0000788528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 174,732 USD.

So sánh giá hiMAYC (HIMAYC) và Heart Number (HTN)

hiMAYC hiMAYC (HIMAYC)Heart Number Heart Number (HTN)
Xếp hạng#2102#2023
Giá$0.0071011412$0.0000788528
Giá (24h) $-0.0099605962
-1.40%
$0.0000022493
0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0070888293
$0.0095047031
$0.0000788528
$0.0000788528
Khối lượng giao dịch 24h74,3950
Vốn hóa$212,487$564,844
Giao dịch / Vốn hóa10.30935
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành212,487 HIMAYC174,732 HTN
Tổng cung212,487 HIMAYC174,732 HTN
Tổng cung tối đa- HIMAYC7,163,265,272 HTN
Tỷ lệ lưu hành100%30.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá hiMAYC (HIMAYC) và Heart Number (HTN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường hiMAYC (HIMAYC) và Heart Number (HTN)