So sánh tiền ảo Hyperblox (HPB) và EXNT (EXNT)

So sánh Hyperblox (HPB) và EXNT (EXNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hyperblox (HPB)

Giá Hyperblox (HPB) hôm nay là 0.0070180085 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hyperblox (HPB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.54%). Trong tuần vừa qua, giá HPB đã giảm -10.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Hyperblox (HPB) đạt mức cao nhất là $0.0096521693giá thấp nhất là $0.0067883667. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028638026.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,018 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 512,806 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EXNT (EXNT)

Giá EXNT (EXNT) hôm nay là 0.0089759634 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EXNT (EXNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.54%). Trong tuần vừa qua, giá EXNT đã giảm -10.81%.

Trong 24 giờ qua, giá EXNT (EXNT) đạt mức cao nhất là $0.0124048019giá thấp nhất là $0.0089759634. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034288384.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 565,935 USD.

So sánh giá Hyperblox (HPB) và EXNT (EXNT)

Hyperblox Hyperblox (HPB)EXNT EXNT (EXNT)
Xếp hạng#1906#1885
Giá$0.0070180085$0.0089759634
Giá (24h) $0.0038152965
0.54%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0067883667
$0.0096521693
$0.0089759634
$0.0124048019
Khối lượng giao dịch 24h18,0180
Vốn hóa$709,661$897,596
Giao dịch / Vốn hóa0.722610.6305
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành512,806 HPB565,935 EXNT
Tổng cung512,806 HPB565,935 EXNT
Tổng cung tối đa- HPB100,000,000 EXNT
Tỷ lệ lưu hành72.26%63.05%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hyperblox (HPB) và EXNT (EXNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hyperblox (HPB) và EXNT (EXNT)