So sánh tiền ảo hiFRIENDS (HIFRIENDS) và NextDAO (NAX)

So sánh hiFRIENDS (HIFRIENDS) và NextDAO (NAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo hiFRIENDS (HIFRIENDS)

Giá hiFRIENDS (HIFRIENDS) hôm nay là 0.0006678277 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá hiFRIENDS (HIFRIENDS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.89%). Trong tuần vừa qua, giá HIFRIENDS đã giảm 12.36%.

Trong 24 giờ qua, giá hiFRIENDS (HIFRIENDS) đạt mức cao nhất là $0.0007454165giá thấp nhất là $0.0006590770. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000863395.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 150,052 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,873 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)

Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000576548 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.89%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã tăng 12.36%.

Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000844124giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000394627.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,989 USD.

So sánh giá hiFRIENDS (HIFRIENDS) và NextDAO (NAX)

hiFRIENDS hiFRIENDS (HIFRIENDS)NextDAO NextDAO (NAX)
Xếp hạng#2218#2164
Giá$0.0006678277$0.0000576548
Giá (24h) $-0.0005916254
-0.89%
$-0.0001034643
-1.79%
Giá thấp / cao 24h$0.0006590770
$0.0007454165
$0.0000449497
$0.0000844124
Khối lượng giao dịch 24h150,05221,898
Vốn hóa$118,873$576,548
Giao dịch / Vốn hóa10.26188
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành118,873 HIFRIENDS150,989 NAX
Tổng cung118,873 HIFRIENDS150,989 NAX
Tổng cung tối đa- HIFRIENDS10,000,000,000 NAX
Tỷ lệ lưu hành100%26.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá hiFRIENDS (HIFRIENDS) và NextDAO (NAX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường hiFRIENDS (HIFRIENDS) và NextDAO (NAX)