So sánh tiền ảo hiCOOLCATS (HICOOLCATS) và CropperFinance (CRP)
So sánh hiCOOLCATS (HICOOLCATS) và CropperFinance (CRP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo hiCOOLCATS (HICOOLCATS)
Giá hiCOOLCATS (HICOOLCATS) hôm nay là 0.0012976651 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá hiCOOLCATS (HICOOLCATS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.84%). Trong tuần vừa qua, giá HICOOLCATS đã giảm 2.86%.
Trong 24 giờ qua, giá hiCOOLCATS (HICOOLCATS) đạt mức cao nhất là $0.0014472663 và giá thấp nhất là $0.0012855757. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001616906.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 202,956 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CropperFinance (CRP)
Giá CropperFinance (CRP) hôm nay là 0.0070598775 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá CropperFinance (CRP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.84%). Trong tuần vừa qua, giá CRP đã tăng 2.86%.
Trong 24 giờ qua, giá CropperFinance (CRP) đạt mức cao nhất là $0.0075235529 và giá thấp nhất là $0.0063239226. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011996303.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,727 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 198,601 USD.
So sánh giá hiCOOLCATS (HICOOLCATS) và CropperFinance (CRP)
hiCOOLCATS (HICOOLCATS) | CropperFinance (CRP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2109 | #2114 |
Giá | $0.0012976651 | $0.0070598775 |
Giá (24h) |
$-0.0010848760 -0.84% |
$-0.0008914692 -0.13% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0012855757 $0.0014472663 | $0.0063239226 $0.0075235529 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,429 | 24,727 |
Vốn hóa | $202,956 | $3,529,939 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.05626 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 202,956 HICOOLCATS | 198,601 CRP |
Tổng cung | 202,956 HICOOLCATS | 198,601 CRP |
Tổng cung tối đa | - HICOOLCATS | 500,000,000 CRP |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 5.63% |