So sánh tiền ảo hiBAYC (HIBAYC) và GoWithMi (GMAT)

So sánh hiBAYC (HIBAYC) và GoWithMi (GMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo hiBAYC (HIBAYC)

Giá hiBAYC (HIBAYC) hôm nay là 0.0339086442 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá hiBAYC (HIBAYC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá HIBAYC đã tăng -0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá hiBAYC (HIBAYC) đạt mức cao nhất là $0.0365886553giá thấp nhất là $0.0289391940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0076494612.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 61,176 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 168,763 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)

Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000577749 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000656851giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000128452.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,638 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 157,353 USD.

So sánh giá hiBAYC (HIBAYC) và GoWithMi (GMAT)

hiBAYC hiBAYC (HIBAYC)GoWithMi GoWithMi (GMAT)
Xếp hạng#2142#2158
Giá$0.0339086442$0.0000577749
Giá (24h) $-0.0176272348
-0.52%
$-0.0003116984
-5.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0289391940
$0.0365886553
$0.0000528399
$0.0000656851
Khối lượng giao dịch 24h61,17623,638
Vốn hóa$168,763$860,846
Giao dịch / Vốn hóa10.18279
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành168,763 HIBAYC157,353 GMAT
Tổng cung168,763 HIBAYC157,353 GMAT
Tổng cung tối đa- HIBAYC- GMAT
Tỷ lệ lưu hành100%18.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá hiBAYC (HIBAYC) và GoWithMi (GMAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường hiBAYC (HIBAYC) và GoWithMi (GMAT)