So sánh tiền ảo Hertz Network (HTZ) và ByteNext (BNU)

So sánh Hertz Network (HTZ) và ByteNext (BNU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hertz Network (HTZ)

Giá Hertz Network (HTZ) hôm nay là 0.0000035489 USD (cập nhật lúc 01:19:00 2024/05/04). Giá Hertz Network (HTZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.95%). Trong tuần vừa qua, giá HTZ đã giảm -10.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Hertz Network (HTZ) đạt mức cao nhất là $0.0000037379giá thấp nhất là $0.0000033517. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000003862.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,591 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0009447774 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2024/05/04). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.95%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -10.99%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010939585giá thấp nhất là $0.0009226631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001712955.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,297 USD.

So sánh giá Hertz Network (HTZ) và ByteNext (BNU)

Hertz Network Hertz Network (HTZ)ByteNext ByteNext (BNU)
Xếp hạng#2379#2387
Giá$0.0000035489$0.0009447774
Giá (24h) $0.0000104690
2.95%
$-0.0000480015
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0000033517
$0.0000037379
$0.0009226631
$0.0010939585
Khối lượng giao dịch 24h10
Vốn hóa$49,684$188,955
Giao dịch / Vốn hóa0.374170.08625
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,591 HTZ16,297 BNU
Tổng cung18,591 HTZ16,297 BNU
Tổng cung tối đa14,000,000,000 HTZ200,000,000 BNU
Tỷ lệ lưu hành37.42%8.62%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hertz Network (HTZ) và ByteNext (BNU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hertz Network (HTZ) và ByteNext (BNU)