So sánh tiền ảo Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Metaverse VR v2 (MEVRV2)
So sánh Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Metaverse VR v2 (MEVRV2) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2)
Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) hôm nay là 0.0056887666 USD (cập nhật lúc 14:39:00 2024/05/07). Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.46%). Trong tuần vừa qua, giá MUDOL2 đã giảm -0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) đạt mức cao nhất là $0.0071566370 và giá thấp nhất là $0.0056887666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014678704.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 134,890 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,721 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Metaverse VR v2 (MEVRV2)
Giá Metaverse VR v2 (MEVRV2) hôm nay là 0.0036223577 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2024/05/07). Giá Metaverse VR v2 (MEVRV2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.46%). Trong tuần vừa qua, giá MEVRV2 đã giảm -0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá Metaverse VR v2 (MEVRV2) đạt mức cao nhất là $0.0046902099 và giá thấp nhất là $0.0026757961. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0020144139.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,191 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 122,362 USD.
So sánh giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Metaverse VR v2 (MEVRV2)
Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) | Metaverse VR v2 (MEVRV2) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2202 | #2209 |
Giá | $0.0056887666 | $0.0036223577 |
Giá (24h) |
$-0.0139730742 -2.46% |
$0.0008375213 0.23% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0056887666 $0.0071566370 | $0.0026757961 $0.0046902099 |
Khối lượng giao dịch 24h | 134,890 | 5,191 |
Vốn hóa | $2,844,383 | $181,118 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0435 | 0.67559 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 123,721 MUDOL2 | 122,362 MEVRV2 |
Tổng cung | 123,721 MUDOL2 | 122,362 MEVRV2 |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 MUDOL2 | - MEVRV2 |
Tỷ lệ lưu hành | 4.35% | 67.56% |