So sánh tiền ảo Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
So sánh Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2)
Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) hôm nay là 0.0057022187 USD (cập nhật lúc 18:59:00 2024/05/07). Giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.07%). Trong tuần vừa qua, giá MUDOL2 đã giảm -1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) đạt mức cao nhất là $0.0071566370 và giá thấp nhất là $0.0056426622. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015139748.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138,840 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,014 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) hôm nay là 0.0009250956 USD (cập nhật lúc 18:58:00 2024/05/07). Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.07%). Trong tuần vừa qua, giá HNTR đã giảm -1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đạt mức cao nhất là $0.0010168955 và giá thấp nhất là $0.0009250956. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000918000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 49,865 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,249 USD.
So sánh giá Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Hero Blaze: Three Kingdoms (MUDOL2) | Hunter Token / Digital Arms (HNTR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2204 | #2181 |
Giá | $0.0057022187 | $0.0009250956 |
Giá (24h) |
$-0.0174845570 -3.07% |
$-0.0007847886 -0.85% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0056426622 $0.0071566370 | $0.0009250956 $0.0010168955 |
Khối lượng giao dịch 24h | 138,840 | 49,865 |
Vốn hóa | $2,851,109 | $925,096 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0435 | 0.15269 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 124,014 MUDOL2 | 141,249 HNTR |
Tổng cung | 124,014 MUDOL2 | 141,249 HNTR |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 MUDOL2 | 1,000,000,000 HNTR |
Tỷ lệ lưu hành | 4.35% | 15.27% |