So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và UBXS Token (UBXS)
So sánh Hermez Network (HEZ) và UBXS Token (UBXS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)
Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.11 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.76%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -14.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629 và giá thấp nhất là $4.0118988720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1673566909.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,299 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,339,650 USD.
Tổng quan giá tiền ảo UBXS Token (UBXS)
Giá UBXS Token (UBXS) hôm nay là 0.2911015573 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá UBXS Token (UBXS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.76%). Trong tuần vừa qua, giá UBXS đã giảm -14.55%.
Trong 24 giờ qua, giá UBXS Token (UBXS) đạt mức cao nhất là $0.3640971324 và giá thấp nhất là $0.2720030520. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0920940804.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 614,828 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,637,930 USD.
So sánh giá Hermez Network (HEZ) và UBXS Token (UBXS)
Hermez Network (HEZ) | UBXS Token (UBXS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #872 | #915 |
Giá | $4.11 | $0.2911015573 |
Giá (24h) |
$-3.1259512068 -0.76% |
$-1.4691498244 -5.05% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0118988720 $4.1792555629 | $0.2720030520 $0.3640971324 |
Khối lượng giao dịch 24h | 35,299 | 614,828 |
Vốn hóa | $411,481,921 | $24,743,632 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.047 | 0.67241 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 19,339,650 HEZ | 16,637,930 UBXS |
Tổng cung | 19,339,650 HEZ | 16,637,930 UBXS |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 HEZ | - UBXS |
Tỷ lệ lưu hành | 4.7% | 67.24% |