So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và Onomy Protocol (NOM)

So sánh Hermez Network (HEZ) và Onomy Protocol (NOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.01 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -32.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1362353026giá thấp nhất là $4.0002181800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1360171227.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,150 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,835,294 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)

Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1239536003 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã giảm -32.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.2307738267giá thấp nhất là $0.1200191019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1107547248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 132,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,037,219 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và Onomy Protocol (NOM)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)Onomy Protocol Onomy Protocol (NOM)
Xếp hạng#873#1036
Giá$4.01$0.1239536003
Giá (24h) $-2.8146869395
-0.70%
$0.4015715454
3.24%
Giá thấp / cao 24h$4.0002181800
$4.1362353026
$0.1200191019
$0.2307738267
Khối lượng giao dịch 24h11,150132,080
Vốn hóa$400,750,930$20,137,604
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.59775
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,835,294 HEZ12,037,219 NOM
Tổng cung18,835,294 HEZ12,037,219 NOM
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ- NOM
Tỷ lệ lưu hành4.7%59.77%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và Onomy Protocol (NOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và Onomy Protocol (NOM)