So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và Cellframe (CELL)

So sánh Hermez Network (HEZ) và Cellframe (CELL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.01 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -17.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1362353026giá thấp nhất là $4.0002181800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1360171227.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,150 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,835,294 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cellframe (CELL)

Giá Cellframe (CELL) hôm nay là 0.6781359608 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Cellframe (CELL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.70%). Trong tuần vừa qua, giá CELL đã giảm -17.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Cellframe (CELL) đạt mức cao nhất là $0.8845185387giá thấp nhất là $0.6164579990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2680605397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,957 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,394,124 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và Cellframe (CELL)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)Cellframe Cellframe (CELL)
Xếp hạng#873#863
Giá$4.01$0.6781359608
Giá (24h) $-2.8146869395
-0.70%
$0.6470576814
0.95%
Giá thấp / cao 24h$4.0002181800
$4.1362353026
$0.6164579990
$0.8845185387
Khối lượng giao dịch 24h11,150207,957
Vốn hóa$400,750,930$20,547,520
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.94387
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,835,294 HEZ19,394,124 CELL
Tổng cung18,835,294 HEZ19,394,124 CELL
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ30,300,000 CELL
Tỷ lệ lưu hành4.7%94.39%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và Cellframe (CELL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và Cellframe (CELL)