So sánh tiền ảo HerityNetwork (HER) và Terra Name Service (TNS)

So sánh HerityNetwork (HER) và Terra Name Service (TNS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HerityNetwork (HER)

Giá HerityNetwork (HER) hôm nay là 0.0071154299 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá HerityNetwork (HER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.63%). Trong tuần vừa qua, giá HER đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá HerityNetwork (HER) đạt mức cao nhất là $0.0071791913giá thấp nhất là $0.0066563992. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005227920.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Terra Name Service (TNS)

Giá Terra Name Service (TNS) hôm nay là 0.0010137002 USD (cập nhật lúc 01:06:00 2023/06/24). Giá Terra Name Service (TNS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.63%). Trong tuần vừa qua, giá TNS đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra Name Service (TNS) đạt mức cao nhất là $0.0010137002giá thấp nhất là $0.0010137002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá HerityNetwork (HER) và Terra Name Service (TNS)

HerityNetwork HerityNetwork (HER)Terra Name Service Terra Name Service (TNS)
Xếp hạng#8103#9257
Giá$0.0071154299$0.0010137002
Giá (24h) $0.0400612231
5.63%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0066563992
$0.0071791913
$0.0010137002
$0.0010137002
Khối lượng giao dịch 24h140
Vốn hóa$711,543$101,370
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 HER0 TNS
Tổng cung0 HER0 TNS
Tổng cung tối đa100,000,000 HER100,000,000 TNS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HerityNetwork (HER) và Terra Name Service (TNS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HerityNetwork (HER) và Terra Name Service (TNS)