So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và VNX (VNXLU)

So sánh Hedget (HGET) và VNX (VNXLU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0787273820 USD (cập nhật lúc 12:13:00 2024/05/04). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.82%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -2.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0990286817giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224443789.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 151,268 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 137,887 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX (VNXLU)

Giá VNX (VNXLU) hôm nay là 0.0042096065 USD (cập nhật lúc 07:59:00 2024/03/01). Giá VNX (VNXLU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.82%). Trong tuần vừa qua, giá VNXLU đã giảm -2.73%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX (VNXLU) đạt mức cao nhất là $0.0042097309giá thấp nhất là $0.0042096065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001245.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,310 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và VNX (VNXLU)

Hedget Hedget (HGET)VNX VNX (VNXLU)
Xếp hạng#2175#2104
Giá$0.0787273820$0.0042096065
Giá (24h) $0.0647511729
0.82%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0990286817
$0.0042096065
$0.0042097309
Khối lượng giao dịch 24h151,2680
Vốn hóa$787,274$336,769
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.35131
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành137,887 HGET118,310 VNXLU
Tổng cung137,887 HGET118,310 VNXLU
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET- VNXLU
Tỷ lệ lưu hành17.51%35.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và VNX (VNXLU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và VNX (VNXLU)