So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và SnowSwap (SNOW)

So sánh Hedget (HGET) và SnowSwap (SNOW) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -8.88%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SnowSwap (SNOW)

Giá SnowSwap (SNOW) hôm nay là 0.2971494165 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá SnowSwap (SNOW) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá SNOW đã giảm -8.88%.

Trong 24 giờ qua, giá SnowSwap (SNOW) đạt mức cao nhất là $0.3402524312giá thấp nhất là $0.2501768894. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0900755418.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,773 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,264 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và SnowSwap (SNOW)

Hedget Hedget (HGET)SnowSwap SnowSwap (SNOW)
Xếp hạng#2181#2170
Giá$0.0810578811$0.2971494165
Giá (24h) $0.0050226438
0.06%
$-0.6285356400
-2.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.2501768894
$0.3402524312
Khối lượng giao dịch 24h139,64222,773
Vốn hóa$810,579$148,575
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.99118
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành141,969 HGET147,264 SNOW
Tổng cung141,969 HGET147,264 SNOW
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET500,000 SNOW
Tỷ lệ lưu hành17.51%99.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và SnowSwap (SNOW)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và SnowSwap (SNOW)