So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và Golff (GOF)

So sánh Hedget (HGET) và Golff (GOF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0841796825 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.77%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng -2.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 124,704 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Golff (GOF)

Giá Golff (GOF) hôm nay là 0.0144364524 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá Golff (GOF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.77%). Trong tuần vừa qua, giá GOF đã giảm -2.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Golff (GOF) đạt mức cao nhất là $0.0163004085giá thấp nhất là $0.0135758465. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027245619.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,355 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và Golff (GOF)

Hedget Hedget (HGET)Golff Golff (GOF)
Xếp hạng#2159#2163
Giá$0.0841796825$0.0144364524
Giá (24h) $0.0648150246
0.77%
$-0.0080460066
-0.56%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.0135758465
$0.0163004085
Khối lượng giao dịch 24h124,7049,556
Vốn hóa$841,797$721,823
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.19999
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành147,436 HGET144,355 GOF
Tổng cung147,436 HGET144,355 GOF
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET50,000,000 GOF
Tỷ lệ lưu hành17.51%20%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và Golff (GOF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và Golff (GOF)