So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và GamyFi Platform (GFX)

So sánh Hedget (HGET) và GamyFi Platform (GFX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GamyFi Platform (GFX)

Giá GamyFi Platform (GFX) hôm nay là 0.0281136007 USD (cập nhật lúc 20:08:00 2024/01/14). Giá GamyFi Platform (GFX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá GFX đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá GamyFi Platform (GFX) đạt mức cao nhất là $0.0281136007giá thấp nhất là $0.0281136007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,194 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và GamyFi Platform (GFX)

Hedget Hedget (HGET)GamyFi Platform GamyFi Platform (GFX)
Xếp hạng#2181#2169
Giá$0.0810578811$0.0281136007
Giá (24h) $0.0050226438
0.06%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.0281136007
$0.0281136007
Khối lượng giao dịch 24h139,6420
Vốn hóa$810,579$281,136
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.0825
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành141,969 HGET23,194 GFX
Tổng cung141,969 HGET23,194 GFX
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET10,000,000 GFX
Tỷ lệ lưu hành17.51%8.25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và GamyFi Platform (GFX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và GamyFi Platform (GFX)