So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và Apron Network (APN)

So sánh Hedget (HGET) và Apron Network (APN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0781930464 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/04). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.10%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm 3.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.1005450400giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0239607372.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 142,899 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 136,951 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)

Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0015954643 USD (cập nhật lúc 06:39:00 2024/05/04). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.10%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã tăng 3.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0017829095giá thấp nhất là $0.0014438570. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003390525.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,836 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,176 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và Apron Network (APN)

Hedget Hedget (HGET)Apron Network Apron Network (APN)
Xếp hạng#2174#2151
Giá$0.0781930464$0.0015954643
Giá (24h) $0.0079114833
0.10%
$0.0105743817
6.63%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.1005450400
$0.0014438570
$0.0017829095
Khối lượng giao dịch 24h142,89927,836
Vốn hóa$781,930$1,595,464
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.0935
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành136,951 HGET149,176 APN
Tổng cung136,951 HGET149,176 APN
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET1,000,000,000 APN
Tỷ lệ lưu hành17.51%9.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và Apron Network (APN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và Apron Network (APN)