So sánh tiền ảo Heart Number (HTN) và hiMAYC (HIMAYC)

So sánh Heart Number (HTN) và hiMAYC (HIMAYC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Heart Number (HTN)

Giá Heart Number (HTN) hôm nay là 0.0000788528 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Heart Number (HTN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá HTN đã tăng -10.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Heart Number (HTN) đạt mức cao nhất là $0.0000788528giá thấp nhất là $0.0000788528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 174,732 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiMAYC (HIMAYC)

Giá hiMAYC (HIMAYC) hôm nay là 0.0074663295 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá hiMAYC (HIMAYC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá HIMAYC đã giảm -10.08%.

Trong 24 giờ qua, giá hiMAYC (HIMAYC) đạt mức cao nhất là $0.0095047031giá thấp nhất là $0.0069916933. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025130098.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,195 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 223,415 USD.

So sánh giá Heart Number (HTN) và hiMAYC (HIMAYC)

Heart Number Heart Number (HTN)hiMAYC hiMAYC (HIMAYC)
Xếp hạng#2023#2087
Giá$0.0000788528$0.0074663295
Giá (24h) $0.0000022493
0.03%
$0.0294886979
3.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0000788528
$0.0000788528
$0.0069916933
$0.0095047031
Khối lượng giao dịch 24h080,195
Vốn hóa$564,844$223,415
Giao dịch / Vốn hóa0.309351
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành174,732 HTN223,415 HIMAYC
Tổng cung174,732 HTN223,415 HIMAYC
Tổng cung tối đa7,163,265,272 HTN- HIMAYC
Tỷ lệ lưu hành30.93%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Heart Number (HTN) và hiMAYC (HIMAYC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Heart Number (HTN) và hiMAYC (HIMAYC)