So sánh tiền ảo Heart Number (HTN) và DeFine (DFA)

So sánh Heart Number (HTN) và DeFine (DFA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Heart Number (HTN)

Giá Heart Number (HTN) hôm nay là 0.0000788528 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Heart Number (HTN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá HTN đã tăng -4.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Heart Number (HTN) đạt mức cao nhất là $0.0000788528giá thấp nhất là $0.0000788528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 174,732 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeFine (DFA)

Giá DeFine (DFA) hôm nay là 0.0009942834 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá DeFine (DFA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá DFA đã giảm -4.39%.

Trong 24 giờ qua, giá DeFine (DFA) đạt mức cao nhất là $0.0011997858giá thấp nhất là $0.0009942834. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002055024.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,433 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 256,057 USD.

So sánh giá Heart Number (HTN) và DeFine (DFA)

Heart Number Heart Number (HTN)DeFine DeFine (DFA)
Xếp hạng#2023#2112
Giá$0.0000788528$0.0009942834
Giá (24h) $0.0000022493
0.03%
$0.0000383733
0.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0000788528
$0.0000788528
$0.0009942834
$0.0011997858
Khối lượng giao dịch 24h018,433
Vốn hóa$564,844$497,142
Giao dịch / Vốn hóa0.309350.51506
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành174,732 HTN256,057 DFA
Tổng cung174,732 HTN256,057 DFA
Tổng cung tối đa7,163,265,272 HTN500,000,000 DFA
Tỷ lệ lưu hành30.93%51.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Heart Number (HTN) và DeFine (DFA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Heart Number (HTN) và DeFine (DFA)