So sánh tiền ảo HeartBout (HB) và BSCEX (BSCX)

So sánh HeartBout (HB) và BSCEX (BSCX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HeartBout (HB)

Giá HeartBout (HB) hôm nay là 0.0005928439 USD (cập nhật lúc 14:49:00 2024/05/22). Giá HeartBout (HB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá HB đã tăng 5.89%.

Trong 24 giờ qua, giá HeartBout (HB) đạt mức cao nhất là $0.0005962248giá thấp nhất là $0.0004701729. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001260519.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BSCEX (BSCX)

Giá BSCEX (BSCX) hôm nay là 1.09 USD (cập nhật lúc 01:09:00 2022/09/10). Giá BSCEX (BSCX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá BSCX đã tăng 5.89%.

Trong 24 giờ qua, giá BSCEX (BSCX) đạt mức cao nhất là $1.1018123888giá thấp nhất là $1.0198940854. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0819183034.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá HeartBout (HB) và BSCEX (BSCX)

HeartBout HeartBout (HB)BSCEX BSCEX (BSCX)
Xếp hạng#8901#8552
Giá$0.0005928439$1.09
Giá (24h) $0.0000120061
0.02%
$2.1400756718
1.96%
Giá thấp / cao 24h$0.0004701729
$0.0005962248
$1.0198940854
$1.1018123888
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$37,761$10,881,939
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 HB0 BSCX
Tổng cung0 HB0 BSCX
Tổng cung tối đa- HB9,983,396 BSCX
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HeartBout (HB) và BSCEX (BSCX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HeartBout (HB) và BSCEX (BSCX)