So sánh tiền ảo Hawksight (HAWK) và Konomi Network (KONO)
So sánh Hawksight (HAWK) và Konomi Network (KONO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hawksight (HAWK)
Giá Hawksight (HAWK) hôm nay là 0.0019548839 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Hawksight (HAWK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.26%). Trong tuần vừa qua, giá HAWK đã tăng 12.98%.
Trong 24 giờ qua, giá Hawksight (HAWK) đạt mức cao nhất là $0.0027590446 và giá thấp nhất là $0.0015326793. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012263652.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,990 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,017,237 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)
Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0182125073 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.26%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã tăng 12.98%.
Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683 và giá thấp nhất là $0.0153755134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037274548.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,779 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,821,251 USD.
So sánh giá Hawksight (HAWK) và Konomi Network (KONO)
Hawksight (HAWK) | Konomi Network (KONO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1597 | #1625 |
Giá | $0.0019548839 | $0.0182125073 |
Giá (24h) |
$-0.0161378746 -8.26% |
$-0.0104996800 -0.58% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015326793 $0.0027590446 | $0.0153755134 $0.0191029683 |
Khối lượng giao dịch 24h | 80,990 | 80,779 |
Vốn hóa | $9,774,419 | $1,821,251 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.20638 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,017,237 HAWK | 1,821,251 KONO |
Tổng cung | 2,017,237 HAWK | 1,821,251 KONO |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000 HAWK | 100,000,000 KONO |
Tỷ lệ lưu hành | 20.64% | 100% |