So sánh tiền ảo Hawksight (HAWK) và Dogey-Inu (DINU)
So sánh Hawksight (HAWK) và Dogey-Inu (DINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hawksight (HAWK)
Giá Hawksight (HAWK) hôm nay là 0.0017284230 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hawksight (HAWK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.11%). Trong tuần vừa qua, giá HAWK đã giảm -2.61%.
Trong 24 giờ qua, giá Hawksight (HAWK) đạt mức cao nhất là $0.0027590446 và giá thấp nhất là $0.0015326793. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012263652.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,295 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,783,553 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dogey-Inu (DINU)
Giá Dogey-Inu (DINU) hôm nay là 0.0000000019 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/10/03). Giá Dogey-Inu (DINU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.11%). Trong tuần vừa qua, giá DINU đã giảm -2.61%.
Trong 24 giờ qua, giá Dogey-Inu (DINU) đạt mức cao nhất là $0.0000000022 và giá thấp nhất là $0.0000000019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000002.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 840,425 USD.
So sánh giá Hawksight (HAWK) và Dogey-Inu (DINU)
Hawksight (HAWK) | Dogey-Inu (DINU) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1592 | #1481 |
Giá | $0.0017284230 | $0.0000000019 |
Giá (24h) |
$-0.0071074140 -4.11% |
$-0.0000000152 -7.80% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015326793 $0.0027590446 | $0.0000000019 $0.0000000022 |
Khối lượng giao dịch 24h | 58,295 | 0 |
Vốn hóa | $8,642,115 | $1,946,094 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.20638 | 0.43185 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,783,553 HAWK | 840,425 DINU |
Tổng cung | 1,783,553 HAWK | 840,425 DINU |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000 HAWK | 1,000,000,000,000,000 DINU |
Tỷ lệ lưu hành | 20.64% | 43.19% |