So sánh tiền ảo Hathor (HTR) và dForce (DF)

So sánh Hathor (HTR) và dForce (DF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)

Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.0712062008 USD (cập nhật lúc 08:27:00 2024/05/03). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.76%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã giảm -1.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.0959791919giá thấp nhất là $0.0671481327. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0288310592.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 334,505 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,952,725 USD.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0493699602 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá dForce (DF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.76%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -1.59%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0564975048giá thấp nhất là $0.0441820425. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0123154623.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,092,402 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 21,329,419 USD.

So sánh giá Hathor (HTR) và dForce (DF)

Hathor Hathor (HTR)dForce dForce (DF)
Xếp hạng#897#838
Giá$0.0712062008$0.0493699602
Giá (24h) $0.0538785008
0.76%
$0.4140537533
8.39%
Giá thấp / cao 24h$0.0671481327
$0.0959791919
$0.0441820425
$0.0564975048
Khối lượng giao dịch 24h334,5054,092,402
Vốn hóa$66,084,200$49,366,750
Giao dịch / Vốn hóa0.271660.43206
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành17,952,725 HTR21,329,419 DF
Tổng cung17,952,725 HTR21,329,419 DF
Tổng cung tối đa928,068,056 HTR999,934,977 DF
Tỷ lệ lưu hành27.17%43.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hathor (HTR) và dForce (DF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hathor (HTR) và dForce (DF)