So sánh tiền ảo HashBX (HBX) và Project TXA (TXA)

So sánh HashBX (HBX) và Project TXA (TXA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm -24.85%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Project TXA (TXA)

Giá Project TXA (TXA) hôm nay là 0.0221441017 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Project TXA (TXA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá TXA đã giảm -24.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Project TXA (TXA) đạt mức cao nhất là $0.0296863851giá thấp nhất là $0.0221441017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075422835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 262,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,587 USD.

So sánh giá HashBX (HBX) và Project TXA (TXA)

HashBX HashBX (HBX)Project TXA Project TXA (TXA)
Xếp hạng#2115#2166
Giá$0.0003094614$0.0221441017
Giá (24h) $-0.0005181309
-1.67%
$-0.0681646722
-3.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0003006996
$0.0003340935
$0.0221441017
$0.0296863851
Khối lượng giao dịch 24h109262,784
Vốn hóa$309,461$1,107,205
Giao dịch / Vốn hóa0.629280.1342
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành194,738 HBX148,587 TXA
Tổng cung194,738 HBX148,587 TXA
Tổng cung tối đa1,000,000,000 HBX50,000,000 TXA
Tỷ lệ lưu hành62.93%13.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HashBX (HBX) và Project TXA (TXA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HashBX (HBX) và Project TXA (TXA)