So sánh tiền ảo HashBX (HBX) và Maincoin (MNC)

So sánh HashBX (HBX) và Maincoin (MNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm 33.48%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Maincoin (MNC)

Giá Maincoin (MNC) hôm nay là 0.0002895343 USD (cập nhật lúc 10:52:00 2022/09/22). Giá Maincoin (MNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá MNC đã tăng 33.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Maincoin (MNC) đạt mức cao nhất là $0.0003129487giá thấp nhất là $0.0002826551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000302936.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,286 USD.

So sánh giá HashBX (HBX) và Maincoin (MNC)

HashBX HashBX (HBX)Maincoin Maincoin (MNC)
Xếp hạng#2115#2111
Giá$0.0003094614$0.0002895343
Giá (24h) $-0.0005181309
-1.67%
$-0.0012485210
-4.31%
Giá thấp / cao 24h$0.0003006996
$0.0003340935
$0.0002826551
$0.0003129487
Khối lượng giao dịch 24h1090
Vốn hóa$309,461$108,286
Giao dịch / Vốn hóa0.629281
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành194,738 HBX108,286 MNC
Tổng cung194,738 HBX108,286 MNC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 HBX- MNC
Tỷ lệ lưu hành62.93%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HashBX (HBX) và Maincoin (MNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HashBX (HBX) và Maincoin (MNC)