So sánh tiền ảo HashBX (HBX) và FinNexus (FNX)

So sánh HashBX (HBX) và FinNexus (FNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm -5.48%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FinNexus (FNX)

Giá FinNexus (FNX) hôm nay là 0.0000622525 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá FinNexus (FNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FNX đã giảm -5.48%.

Trong 24 giờ qua, giá FinNexus (FNX) đạt mức cao nhất là $0.0000622525giá thấp nhất là $0.0000622525. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,146 USD.

So sánh giá HashBX (HBX) và FinNexus (FNX)

HashBX HashBX (HBX)FinNexus FinNexus (FNX)
Xếp hạng#2115#2112
Giá$0.0003094614$0.0000622525
Giá (24h) $-0.0005181309
-1.67%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0003006996
$0.0003340935
$0.0000622525
$0.0000622525
Khối lượng giao dịch 24h1090
Vốn hóa$309,461$10,987
Giao dịch / Vốn hóa0.629280.19531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành194,738 HBX2,146 FNX
Tổng cung194,738 HBX2,146 FNX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 HBX- FNX
Tỷ lệ lưu hành62.93%19.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HashBX (HBX) và FinNexus (FNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HashBX (HBX) và FinNexus (FNX)