So sánh tiền ảo HashBX (HBX) và Ether Zero (ETZ)

So sánh HashBX (HBX) và Ether Zero (ETZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ether Zero (ETZ)

Giá Ether Zero (ETZ) hôm nay là 0.0009612386 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/08/18). Giá Ether Zero (ETZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá ETZ đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Ether Zero (ETZ) đạt mức cao nhất là $0.0009612386giá thấp nhất là $0.0009612386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 179,213 USD.

So sánh giá HashBX (HBX) và Ether Zero (ETZ)

HashBX HashBX (HBX)Ether Zero Ether Zero (ETZ)
Xếp hạng#2115#2062
Giá$0.0003094614$0.0009612386
Giá (24h) $-0.0005181309
-1.67%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0003006996
$0.0003340935
$0.0009612386
$0.0009612386
Khối lượng giao dịch 24h1090
Vốn hóa$309,461$219,614
Giao dịch / Vốn hóa0.629280.81604
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành194,738 HBX179,213 ETZ
Tổng cung194,738 HBX179,213 ETZ
Tổng cung tối đa1,000,000,000 HBX- ETZ
Tỷ lệ lưu hành62.93%81.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HashBX (HBX) và Ether Zero (ETZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HashBX (HBX) và Ether Zero (ETZ)